Danh sách cán bộ, viên chức, lao động Khoa QLTNR&MT (1964 - 2019)
18 tháng 1, 2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG & MÔI TRƯỜNG
DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC, LAO ĐỘNG (1964 - 2019)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Đơn vị | Chức vụ/ chức danh | Trình độ chuyên môn | Năm vào đơn vị | Năm chuyển đi đơn vị khác hoặc nghỉ hưu | Ghi chú | Địa chỉ liên hệ |
I. KHỐI ĐÃ NGHỈ HƯU | ||||||||||
1 | Đoàn Sỹ Hiền | 1931 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Kỹ sư | Thành phố Hồ Chí Minh | |||
2 | Đặng Thịnh Miên | 1936 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Kỹ sư | Đã mất | Tỉnh Thanh Hóa | ||
3 | Lê Mộng Chân | 1938 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Chủ nhiệm Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Kỹ sư | 1989 | 1994 | Số nhà 18, ngõ 3, phố Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | |
4 | Trần Hợp | 1938 | Nam | Bộ môn Phân loại thực vật | Giảng viên | Kỹ sư | Thành phố Hồ Chí Minh | |||
5 | Lê Nguyên | 1939 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Kỹ sư | Tỉnh Thanh Hóa | |||
6 | Trần Văn Mão | 1939 | Nam | Bộ môn Bảo vệTVR | Chủ nhiệm Khoa/ Giáo sư | Tiến sỹ | 1964 | 2000 | Số 2 Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
7 | Trần Công Loanh | 1939 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Kỹ sư | 1964 | 2000 | Mất năm 2003 | Đông Hưng, Thái Bình |
8 | Bùi Xuân Kết | Nam | Bộ môn Cây rừng | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | Đã mất | ||||
9 | Nguyễn Bá Thụ | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | Thành phố Hà Nội | ||||
10 | Nguyễn Văn Huy | 1942 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên chính | Thạc sỹ | 1967 | 2003 | Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
11 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1946 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ TVR | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Kỹ sư | 1976 | 2002 | Số 2 Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
12 | Nguyễn Thị Bình | 1948 | nữ | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên | Cử nhân | 1977 | 2003 | SN 33, ngõ 2, Tổ 7, Tân Xuân, Xuân Mai, CM, HN | |
13 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1949 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 1976 | 2009 | Mất năm 2012 | Thôn Đông Cầu, xã Quang Minh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
14 | Lê Thị Huyên | 1950 | Nữ | Bộ môn Cây rừng | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 | Số nhà 18, ngõ 3, phố Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
15 | Vũ Thị Phòng | 1951 | nữ | Bộ môn Hóa học | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Cử nhân | 1977 | 2006 | SN 20, Tổ 7, Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mĩ, Hà Nội | |
16 | Vũ Thị Kim Chi | 1952 | Nữ | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 1978 | 2007 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
17 | Trần Thị Tuyết Hằng | 1952 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên chính | Tiến sỹ | 1978 | 2007 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
18 | Phạm Nhật | 1953 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Chủ nhiệm Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư | Tiến sỹ | 2004 | Mất năm 2004 | Số 22 Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
19 | Đinh Quốc Cường | 1954 | Nam | Bộ môn Hóa học | Phó CN. Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên chính | Tiến sỹ | 1979 | 2014 | Số nhà 17, tổ dân phố số 1, Trần Phú, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | |
20 | Nguyễn Kim Cai | 1954 | Nam | Bộ môn Hóa học | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Cử nhân | 1979 | 2014 | Số nhà 47, tổ 6, Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
21 | Đỗ Quang Huy | 1954 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Thạc sỹ | 1980 | 2014 | Trường Đại học Lâm nghiệp,Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
22 | Đỗ Thị Kha | 1955 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ thực vật rừng | Phó CN.Bộ môn/Giảng viên chính | Thạc sỹ | 2004 | 2010 | Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
23 | Vũ Thị Huyên | 1957 | Nữ | Trung tâm TN-TH | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 1995 | 2012 | Số nhà 51, tổ 4, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |
24 | Nguyễn Thị Tú Anh | 1957 | Nữ | Trung tâm TN-TH | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 2002 | 2013 | Tổ 4, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
25 | Phạm Văn Sách | Nam | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm BM | Cử nhân | 1964 | Đã mất | |||
26 | Nguyễn Thị Thành | Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | Đã mất | ||||
27 | Tăng Thái Mai | Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1975 | 1984 | Đông Triều, Quảng Ninh | ||
28 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1970 | 1975 | Số nhà 61, ngõ 167, phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | ||
29 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên | Cử nhân | 1981 | Gia Lâm, Hà Nội | |||
30 | Hoàng Thị Minh | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1980 | ||||
31 | Trần Thị Lan | Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1977 | 1978 | Trung tâm Khoa học Lâm nghiệp, Yên Hưng, Quảng Ninh | ||
32 | Đinh Vân Anh | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1976 | 1980 | Số 7/141, Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng | ||
33 | Trịnh Tuyết Mai | Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1978 | 1981 | Số 11, ngõ 4, khu 3, TT& Điều tra, Hải Phòng | ||
34 | Phạm Văn Toản | Nam | Bộ môn Hóa học | Phó Chủ nhiệm BM/Giảng viên | Cử nhân | 1982 | Cán bộ hưu trí trường THPT Quỳnh Phụ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | |||
35 | Đoàn Nhật Yên | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1980 | 1986 | Số 114, Đội Cấn, Hà Nội | ||
36 | Nguyễn Mộng Lân | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1980 | 1983 | Nhà máy kính Đáp Cầu, Bắc Ninh | ||
37 | Hà Quang Khải | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1981 | Trường Đại học Lâm nghiệp,Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |||
38 | Phạm Thị Hòa | Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1984 | 1995 | |||
39 | Bê Minh Châu | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Phó Giáo sư | TS | 1983 | 2016 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | ||
II. KHỐI CHUYỂN ĐI ĐƠN VỊ KHÁC | ||||||||||
1 | Hoàng Hoa Quế | 1955 | Nam | Bộ môn Phân loại thực vật | Giảng viên | Thạc sĩ | 1980 | 1995 | Phó Hiệu trưởng Đại học Vinh, tỉnh Nghệ An | |
2 | Vũ Hồng Quang | 1956 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | 1979 | 1987 | Tổng Công ty VIJACHID,tỉnh Quảng Ninh | ||
3 | Nguyễn Quang Tuấn | 1963 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 1995 | 1998 | Bộ Khoa học và Công nghệ | Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội |
4 | Nguyễn Hải Hòa | 1973 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 1997 | 2001 | Vụ Khoa học và Công nghệ môi trường, Bộ NN & PTNT | |
5 | Lê Thị Diên | 1973 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ thực vật rừng | Phó CN Bộ môn/ Giảng viên | Thạc sỹ | 1997 | 2003 | Khoa Lâm học, trường Đại học Nông Lâm Huế | |
6 | Lê Thị Thu Hường | 1976 | nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 1998 | 2011 | Trường THPT Thạch Bàn, tổ 12, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | |
7 | Nguyễn Văn Chung | 1977 | Nam | Bộ môn Hóa học | Chuyên viên | Thạc sỹ | 2003 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
8 | Đặng Thị Minh Huệ | 1978 | nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2001 | 2008 | Bộ môn Vô cơ - Đại cương, Viện Kỹ thuật Hóa học, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | |
9 | Hoàng Thị Tươi | 1979 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2009 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
10 | Nguyễn Văn Thanh | 1988 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Kỹ sư | 2011 | 2013 | Xin thôi việc | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
11 | Phạm Xuân Thuần | 1982 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Cử nhân | 2005 | 2008 | Công ty Cổ phần Kỹ thuật SEEN, Khu công nghiệp Từ Liêm Hà Nội | |
12 | Lê Khánh Toàn | 1982 | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
13 | Tăng Sỹ Hiệp | 1985 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2008 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
14 | Đặng Thị Hường | 1987 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
15 | Đặng Thế Anh | 1992 | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
16 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1992 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Chuyên viên | Thạc Sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
III. ĐANG LÀM VIỆC | ||||||||||
1 | Nguyễn Thế Nhã | 1953 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giáo sư | Tiến sỹ | 1979 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
2 | Trần Ngọc Hải | 1960 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Phó Chủ nhiệm Khoa,Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư | Tiến sỹ | 1986 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
3 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1967 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Phó Giám đốc TT/Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 1995 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
4 | Phùng Văn Khoa | 1968 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Chủ nhiệm Khoa/Phó Giáo sư | Tiến sỹ | 1997 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
5 | Phan Đức Lê | 1970 | Nam | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 1995 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
6 | Phan Đức Linh | 1972 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2006 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
7 | Nguyễn Thị Thanh An | 1973 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2017 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
8 | Bùi Mai Hương | 1973 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 1996 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
9 | Lê Bảo Thanh | 1974 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Phó chủ nhiệm Khoa/Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư | Tiến sỹ | 1999 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
10 | Trần Thế Lực | 1974 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 1997 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
11 | Ngô Duy Bách | 1974 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 1997 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
12 | Nguyễn Hải Hòa | 1974 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư | Tiến sỹ | 1999 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
13 | Nguyễn Hải Hà | 1975 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | 1997 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
14 | Hoàng Văn Sâm | 1977 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Phó giáo sư | Tiến sỹ | 1999 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
15 | Nguyễn Thành Tuấn | 1977 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2000 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
16 | Trần Tuấn Kha | 1977 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 1999 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
17 | Vương Duy Hưng | 1978 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Giám đốc Trung tâm/Giảng viên | Tiến sỹ | 2000 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
18 | Vũ Huy Định | 1978 | Nam | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Tiến sỹ | 2001 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
19 | Trần Thị Thanh Thủy | 1978 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên chính | Thạc sỹ | 2000 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
20 | Bùi Xuân Dũng | 1979 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Chủ nhiệm BM/Phó Giáo sư | Tiến sỹ | 2004 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
21 | Nguyễn Đắc Mạnh | 1979 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | 2002 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
22 | Lưu Quang Vinh | 1980 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | 2003 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
23 | Trần Thị Hương | 1980 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Phó Chủ nhiệm BM/Giảng viên | Thạc sỹ | 2002 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
24 | Vũ Văn Trường | 1980 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2011 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
25 | Nguyễn Thị Điểm | 1980 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2010 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
26 | Nguyễn Văn Lý | 1980 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2004 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
27 | Phan Văn Dũng | 1980 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2004 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
28 | Phí Thị Hải Ninh | 1981 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
29 | Kiều Thị Dương | 1981 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2004 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
30 | Hoàng Thị Hằng | 1981 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2017 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
31 | Dương Thị Bích Ngọc | 1982 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2005 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
32 | Phạm Thanh Hà | 1982 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
33 | Nguyễn Thị Bích Hảo | 1982 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
34 | Nguyễn Hữu Cường | 1982 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2008 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
35 | Bùi Văn Năng | 1983 | Nam | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Giám đốc Trung tâm/Giảng viên | Thạc sỹ | 2006 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
36 | Trần Thị Tú Dược | 1983 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Kỹ sư | 2007 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
37 | Nguyễn Thị Thu | 1983 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2007 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
38 | Bùi Trung Hiếu | 1983 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2006 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
39 | Phạm Thành Trang | 1983 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2007 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
40 | Phùng Thị Tuyến | 1984 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | 2007 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
41 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1984 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2011 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
42 | Đỗ Thị Thu Phúc | 1984 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ thuật viên | Cử nhân | 2006 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
43 | Lê Phú Tuấn | 1984 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
44 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 1984 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | TIến sỹ | 2016 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
45 | Bùi Văn Bắc | 1985 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Thạc sỹ | 2009 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
46 | Bùi Đình Đức | 1986 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2008 | Đang đi làm NCS | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
47 | Giang Trọng Toàn | 1987 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2013 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
48 | Phan Thị Huyền | 1987 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 2014 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
49 | Nguyễn Vân Hương | 1988 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2012 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
50 | Bùi Xuân Trường | 1988 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2011 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
51 | Đặng Đình Chất | 1988 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Chuyên viên | Thạc sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
52 | Trịnh Văn Thành | 1988 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Kỹ sư | 2017 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
53 | Tạ Thị Nữ Hoàng | 1989 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
54 | Lê Thái Sơn | 1991 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2013 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
55 | Thái Thị Thúy An | 1991 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
56 | Trần Văn Dũng | 1991 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
57 | Tạ Tuyết Nga | 1991 | Nữ | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
58 | Đặng Hoàng Vương | 1991 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Cử nhân | 2014 | Đang đi học Thạc sỹ | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
59 | Đặng Thị Thúy Hạt | 1991 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2014 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
60 | Lê Văn Vương | 1992 | Nam | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư | Thạc Sỹ | 2014 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
61 | Trần Thị Phương | 1992 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
62 | Trần Thị Đăng Thúy | 1992 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Cử nhân | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
63 | Nguyễn Mai Lương | 1992 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Thạc sỹ | 2015 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
64 | Nguyễn Minh Quang | 1993 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Kỹ sư | 2017 | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN |
Khoa QLTNR&MT giao lưu bóng đá với lưu học sinh Lào nhân kỷ niệm 44 năm...
Vào ngày 29/11/2019, Khoa QLTNR&MT có buổi giao lưu bóng đá với lưu học sinh Lào đang học tập tại ĐH Lâm Nghiệp.