DANH SÁCH CÁN BỘ KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG VÀ MÔI TRƯỜNG TỪ NĂM 1964 - 2020
5 tháng 9, 2020
TT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Đơn vị | Chức vụ/ chức danh | Trình độ chuyên môn | Năm vào đơn vị | Năm chuyển đi đơn vị khác hoặc nghỉ hưu | Ghi chú | Địa chỉ liên hệ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. KHỐI ĐÃ NGHỈ HƯU | |||||||||||
1 | Đoàn Sỹ Hiền | 1931 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Kỹ sư |
|
|
| Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Đặng Thịnh Miên | 1936 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Kỹ sư |
|
| Tỉnh Thanh Hóa | ||
3 | Lê Mộng Chân | 1938 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Chủ nhiệm Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Kỹ sư | 1989 | 1994 |
| Số nhà 18, ngõ 3, phố Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | |
4 | Trần Hợp | 1938 | Nam | Bộ môn Phân loại thực vật | Giảng viên | Kỹ sư |
|
|
| Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Lê Nguyên | 1939 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Kỹ sư |
|
|
| Tỉnh Thanh Hóa | |
6 | Trần Văn Mão | 1939 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Chủ nhiệm Khoa/ Giáo sư | Tiến sỹ | 1964 | 2000 | Đã mất | Số 2 Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
7 | Trần Công Loanh | 1939 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Kỹ sư | 1964 | 2000 | Đã mất | Đông Hưng, Thái Bình | |
8 | Bùi Xuân Kết |
| Nam | Bộ môn Cây rừng | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư |
|
| Đã mất |
| |
9 | Nguyễn Bá Thụ |
| Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Tiến sỹ |
|
|
| Thành phố Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Huy | 1942 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên chính | Thạc sỹ | 1967 | 2003 |
| Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
11 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1946 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ TVR | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Kỹ sư | 1976 | 2002 |
| Số 2 Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
12 | Nguyễn Thị Bình | 1948 | nữ | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên | Cử nhân | 1977 | 2003 |
| SN 33, ngõ 2, Tổ 7, Tân Xuân, Xuân Mai, CM, HN | |
13 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1949 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 1976 | 2009 | Đã mất | Thôn Đông Cầu, xã Quang Minh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | |
14 | Lê Thị Huyên | 1950 | Nữ | Bộ môn Cây rừng | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Thạc sỹ |
| 2005 |
| Số nhà 18, ngõ 3, phố Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | |
15 | Vũ Thị Phòng | 1951 | nữ | Bộ môn Hóa học | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Cử nhân | 1977 | 2006 |
| SN 20, Tổ 7, Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mĩ, Hà Nội | |
16 | Vũ Thị Kim Chi | 1952 | Nữ | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 1978 | 2007 |
| Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
17 | Trần Thị Tuyết Hằng | 1952 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên chính | Tiến sỹ | 1978 | 2007 |
| Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
18 | Phạm Nhật | 1953 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Chủ nhiệm Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư | Tiến sỹ |
| 2004 | Đã mất | Số 22 Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
19 | Đinh Quốc Cường | 1954 | Nam | Bộ môn Hóa học | Phó CN. Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn/ Giảng viên chính | Tiến sỹ | 1979 | 2014 |
| Số nhà 17, tổ dân phố số 1, Trần Phú, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | |
20 | Nguyễn Kim Cai | 1954 | Nam | Bộ môn Hóa học | Phó CN.Bộ môn/ Giảng viên | Cử nhân | 1979 | 2014 |
| Số nhà 47, tổ 6, Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
21 | Đỗ Quang Huy | 1954 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Thạc sỹ | 1980 | 2014 |
| Trường Đại học Lâm nghiệp,Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
22 | Đỗ Thị Kha | 1955 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ thực vật rừng | Phó CN.Bộ môn/Giảng viên chính | Thạc sỹ | 2004 | 2010 |
| Làng giáo viên, tổ 7, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
23 | Vũ Thị Huyên | 1957 | Nữ | Trung tâm TN-TH | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 1995 | 2012 |
| Số nhà 51, tổ 4, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |
24 | Nguyễn Thị Tú Anh | 1957 | Nữ | Trung tâm TN-TH | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 2002 | 2013 |
| Tổ 4, khu Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
25 | Phạm Văn Sách |
| Nam | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm BM | Cử nhân | 1964 |
| Đã mất |
| |
26 | Nguyễn Thị Thành |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp |
|
| Đã mất |
| |
27 | Tăng Thái Mai |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1975 | 1984 |
| Đông Triều, Quảng Ninh | |
28 | Nguyễn Trung Kiên |
| Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1970 | 1975 |
| Số nhà 61, ngõ 167, phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | |
29 | Nguyễn Thị Thu Huyền |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên | Cử nhân |
| 1981 |
| Gia Lâm, Hà Nội | |
30 | Hoàng Thị Minh |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân |
| 1980 |
|
| |
31 | Trần Thị Lan |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1977 | 1978 |
| Trung tâm Khoa học Lâm nghiệp, Yên Hưng, Quảng Ninh | |
32 | Đinh Vân Anh |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1976 | 1980 |
| Số 7/141, Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng | |
33 | Trịnh Tuyết Mai |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1978 | 1981 |
| Số 11, ngõ 4, khu 3, TT& Điều tra, Hải Phòng | |
34 | Phạm Văn Toản |
| Nam | Bộ môn Hóa học | Phó Chủ nhiệm BM/Giảng viên | Cử nhân |
| 1982 |
| Cán bộ hưu trí trường THPT Quỳnh Phụ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | |
35 | Đoàn Nhật Yên |
| Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1980 | 1986 |
| Số 114, Đội Cấn, Hà Nội | |
36 | Nguyễn Mộng Lân |
| Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân | 1980 | 1983 |
| Nhà máy kính Đáp Cầu, Bắc Ninh | |
37 | Hà Quang Khải |
| Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Cử nhân |
| 1981 |
| Trường Đại học Lâm nghiệp,Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
38 | Phạm Thị Hòa |
| Nữ | Bộ môn Hóa học | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 1984 | 1995 |
|
| |
39 | Bê Minh Châu |
| Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Phó Giáo sư | TS | 1983 | 2016 |
| Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
II. KHỐI CHUYỂN ĐI ĐƠN VỊ KHÁC | |||||||||||
1 | Hoàng Hoa Quế | 1955 | Nam | Bộ môn Phân loại thực vật | Giảng viên | Thạc sĩ | 1980 | 1995 |
| Phó Hiệu trưởng Đại học Vinh, tỉnh Nghệ An | |
2 | Vũ Hồng Quang | 1956 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên |
| 1979 | 1987 |
| Tổng Công ty VIJACHID,tỉnh Quảng Ninh | |
3 | Nguyễn Quang Tuấn | 1963 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 1995 | 1998 | Bộ Khoa học và Công nghệ | Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội | |
4 | Đồng Thanh Hải | 1973 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Phó giáo sư | Tiến sỹ | 1997 | 2014 | Phòng Sau Đại học, Trường Đại học Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
5 | Nguyễn Hải Hòa | 1973 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 1997 | 2001 |
| Vụ Khoa học và Công nghệ môi trường, Bộ NN & PTNT | |
6 | Lê Thị Diên | 1973 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ thực vật rừng | Phó CN Bộ môn/ Giảng viên | Thạc sỹ | 1997 | 2003 |
| Khoa Lâm học, trường Đại học Nông Lâm Huế | |
7 | Lê Thị Thu Hường | 1976 | nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 1998 | 2011 |
| Trường THPT Thạch Bàn, tổ 12, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | |
8 | Nguyễn Văn Chung | 1977 | Nam | Bộ môn Hóa học | Chuyên viên | Thạc sỹ | 2003 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
9 | Hoàng Văn Sâm | 1977 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Phó giáo sư | Tiến sỹ | 1999 |
|
| Viện Công nghệ sinh học, ĐHLN | |
10 | Hoàng Thị Tươi | 1979 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2009 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
11 | Vũ Tiến Thịnh | 1980 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Phó giáo sư | Tiến sỹ | 2002 | 2018 | Phòng Sau đại học, trường Đại học Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | |
12 | Nguyễn Văn Thanh | 1988 | Nam | Bộ môn Cây rừng | Giảng viên | Kỹ sư | 2011 | 2013 | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | ||
13 | Hoàng Thị Hằng | 1981 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2017 |
|
| Phòng khoa học và hợp tác quốc tế, ĐHLN | |
14 | Lê Khánh Toàn | 1982 | Nam | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 |
|
| Trường THPT Lâm nghiệp, ĐHLN | |
15 | Tăng Sỹ Hiệp | 1985 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2008 |
|
|
| |
16 | Đặng Thị Hường | 1987 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 |
|
|
| |
17 | Phan Thị Huyền | 1987 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ thuật viên | Trung cấp | 2014 |
|
|
| |
18 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1992 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Chuyên viên | Thạc Sỹ | 2015 |
|
| Khoa Cơ điện công trình, ĐHLN | |
III. ĐANG LÀM VIỆC | |||||||||||
1 | Nguyễn Thế Nhã | 1953 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giáo sư/Tiến sỹ/Gỉảng viên cao cấp | Tiến sỹ | 1979 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
2 | Trần Ngọc Hải | 1960 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | NGƯT/Phó Giáo sư/Tiến sỹ/Gỉảng viên cao cấp | Tiến sỹ | 1986 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
3 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1967 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Phó Giám đốc TT/Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 1995 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
4 | Phùng Văn Khoa | 1968 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Chủ nhiệm Khoa/Phó Giáo sư/Gỉảng viên cao cấp | Tiến sỹ | 1997 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
5 | Phan Đức Lê | 1970 | Nam | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư HDTH | Kỹ sư | 1995 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
6 | Phan Đức Linh | 1972 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2006 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
7 | Nguyễn Thị Thanh An | 1973 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2017 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
8 | Bùi Mai Hương | 1973 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 1996 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
9 | Lê Bảo Thanh | 1974 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Phó chủ nhiệm Khoa/Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư/Gỉảng viên cao cấp | Tiến sỹ | 1999 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
10 | Trần Thế Lực | 1974 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 1997 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
11 | Ngô Duy Bách | 1974 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 1997 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
12 | Nguyễn Hải Hòa | 1974 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Phó chủ nhiệm Khoa/Chủ nhiệm Bộ môn/Phó Giáo sư/Gỉảng viên cao cấp | Tiến sỹ | 1999 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
13 | Nguyễn Hải Hà | 1975 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | 1997 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
14 | Nguyễn Thành Tuấn | 1977 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2000 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
15 | Trần Tuấn Kha | 1977 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 1999 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
16 | Vương Duy Hưng | 1978 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Chủ nhiệm bộ môn TVR/Giảng viên | Tiến sỹ | 2000 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
17 | Vũ Huy Định | 1978 | Nam | Bộ môn Hóa học | Chủ nhiệm Bộ môn/Giảng viên chính | Tiến sỹ | 2001 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
18 | Trần Thị Thanh Thủy | 1978 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên chính | Thạc sỹ | 2000 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
19 | Bùi Xuân Dũng | 1979 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Chủ nhiệm BM/Phó Giáo sư/Giảng viên cao cấp | Tiến sỹ | 2004 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
20 | Nguyễn Đắc Mạnh | 1979 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Giám đốc TT ĐDSH&QLRBV/Giảng viên | Tiến sỹ | 2002 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
21 | Lưu Quang Vinh | 1980 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Chủ nhiệm BM/Giảng viên | Tiến sỹ | 2003 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
22 | Trần Thị Hương | 1980 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Phó Chủ nhiệm BM/Giảng viên | Thạc sỹ | 2002 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
23 | Vũ Văn Trường | 1980 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2011 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
24 | Nguyễn Thị Điểm | 1980 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2010 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
25 | Nguyễn Văn Lý | 1980 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2004 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
26 | Phan Văn Dũng | 1980 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Tiến sỹ | 2004 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
27 | Phí Thị Hải Ninh | 1981 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
28 | Kiều Thị Dương | 1981 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2004 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
29 | Dương Thị Bích Ngọc | 1982 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2005 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
30 | Phạm Thanh Hà | 1982 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 |
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | ||
31 | Nguyễn Thị Bích Hảo | 1982 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2005 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
32 | Nguyễn Hữu Cường | 1982 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2008 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
33 | Bùi Văn Năng | 1983 | Nam | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Giám đốc Trung tâm/Giảng viên | Thạc sỹ | 2006 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
34 | Trần Thị Tú Dược | 1983 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2007 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
35 | Nguyễn Thị Thu | 1983 | Nữ | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Thạc sỹ | 2007 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
36 | Bùi Trung Hiếu | 1983 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2006 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
37 | Phạm Thành Trang | 1983 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2007 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
38 | Phùng Thị Tuyến | 1984 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Tiến sỹ | 2007 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
39 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1984 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2011 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
40 | Đỗ Thị Thu Phúc | 1984 | Nữ | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ thuật viên | Thạc sỹ | 2006 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
41 | Lê Phú Tuấn | 1984 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
42 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 1984 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Tiến sỹ | 2016 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
43 | Bùi Văn Bắc | 1985 | Nam | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Tiến sỹ | 2009 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
44 | Bùi Đình Đức | 1986 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2008 |
| Đang làm NCS tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
45 | Đào Thanh Nga | 1986 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Chuyên viên | Cử nhân | 2016 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
46 | Giang Trọng Toàn | 1987 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2013 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
47 | Nguyễn Vân Hương | 1988 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2012 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
48 | Bùi Xuân Trường | 1988 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư HDTH | Thạc sỹ | 2011 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
49 | Đặng Đình Chất | 1988 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Chuyên viên | Thạc sỹ | 2015 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
50 | Trịnh Văn Thành | 1988 | Nam | Trung tâm ĐDSH&QLRBV | Kỹ sư | Kỹ sư | 2017 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
51 | Tạ Thị Nữ Hoàng | 1989 | Nữ | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
52 | Lê Thái Sơn | 1991 | Nam | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2013 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
53 | Thái Thị Thúy An | 1991 | Nữ | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2015 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
54 | Trần Văn Dũng | 1991 | Nam | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2015 |
| Đang học Thạc sĩ tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
55 | Tạ Tuyết Nga | 1990 | Nữ | Bộ môn Động vật rừng | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2015 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
56 | Đặng Hoàng Vương | 1991 | Nam | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | Giảng viên | Cử nhân | 2014 |
| Đang học Thạc sĩ tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
57 | Đặng Thị Thúy Hạt | 1991 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc Sỹ | 2014 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
58 | Lê Văn Vương | 1992 | Nam | Trung tâm PTMT&ƯDCNĐKG | Kỹ sư | Thạc Sỹ | 2014 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
59 | Trần Thị Phương | 1992 | Nữ | Bộ môn Hóa học | Giảng viên | Thạc sỹ | 2014 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
60 | Trần Thị Đăng Thúy | 1992 | Nữ | Bộ môn Quản lý môi trường | Giảng viên | Thạc sỹ | 2015 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
61 | Nguyễn Mai Lương | 1992 | Nữ | Bộ môn Bảo vệ TVR | Giảng viên | Thạc sỹ | 2015 |
|
| Khoa QLTNR&MT, ĐHLN | |
62 | Nguyễn Minh Quang | 1992 | Nam | Bộ môn Thực vật rừng | Giảng viên | Kỹ sư | 2017 |
| Đang học Thạc sĩ tại nước ngoài | Khoa QLTNR&MT, ĐHLN |
Tin nổi bật
LỜI CẢM ƠN
20 tháng 3, 2025
Kỷ Niệm 30 Năm Thành Lập Khoa Quản Lý Tài Nguyên Rừng và Môi Trường – Hành...
20 tháng 3, 2025
CÁN BỘ KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG VÀ MÔI TRƯỜNG TÍCH CỰC THAM GIA CÁC...
19 tháng 2, 2025
Quản lý Tài nguyên rừng là ngành học quan trọng góp phần phát triển đất...
13 tháng 2, 2025
GIẤY MỜI THAM DỰ LỄ KỶ NIỆM 30 NĂM THÀNH LẬP KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG...
4 tháng 2, 2025
SINH HOẠT HỌC THUẬT VỀ CHIA SẺ KINH NGHIỆM THỰC ĐỊA TẠI ĐÔNG TIMOR VÀ DANH...
19 tháng 1, 2025